VI
Nghĩa của “bộ máy nhà nước” trong tiếng Anh
[external_link_head]
bộ máy nhà nước {danh}
EN
- government apparatus
Chi tiết
[external_link offset=1]
- Bản dịch
Bản dịch
VI
bộ máy nhà nước {danh từ}
bộ máy nhà nước
volume_up
government apparatus {danh}
Hơn
Những từ khác
Vietnamese
- bộ luật
- bộ lá
- bộ lòng
- bộ lông mao
- bộ lạc
- bộ lạc nguyên thủy
- bộ lọc
- bộ lọc khí
- bộ máy
- bộ máy hành chính
- bộ máy nhà nước
- bộ máy tuần hoàn
- bộ mã
- bộ mã mở rộng
- bộ môn
- bộ môn khiêu vũ
- bộ môn múa
- bộ mặt
- bộ ngoại giao
- bộ ngắt mạch
- bộ nhớ
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
[external_link offset=2]
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]