cách dùng in English – Vietnamese-English Dictionary

translations cách dùng

Add

  • en use of a resource to perform a task

    [external_link_head]

    Nếu nó gây sát thương thì tôi phải học cách dùng.

    If it hurt people, I learned how to use it.

  • Cuối cùng, là vấn đề về ngữ pháp khó và cách dùng

    Finally, there was a sticky grammar and usage issue

Đọc đoạn dưới tựa đề “Cách dùng sách mỏng này”.

Read the paragraph under “How to Use This Brochure.”

jw2019

Look, nếu cậu không biết cách dùng từ ” chua chát “, thì đừng dùng nữa.

Look, if you don’t know what the word ” acrimonious ” means, just don’t use it.

OpenSubtitles2018.v3

Trình diễn cách dùng lời trình bày được đề nghị trong Thánh Chức Nước Trời.

Demonstrate how a sample presentation from Our Kingdom Ministry might be used.

jw2019

Bằng cách dùng một công cụ mới!

By making use of a new tool!

jw2019

Giọng nói chuyện không chỉ tùy thuộc vào cách dùng các từ ngữ.

Conversational quality does not depend alone upon the expressions that are used.

[external_link offset=1]

jw2019

“Chúng tôi được dạy cách dùng Kinh Thánh theo khía cạnh mới”.

“We were taught to use the Scriptures on a new level.”

jw2019

Cách dùng phiếu Xin viếng thăm (S-43)

How to Use the Please Follow Up (S-43) Form

jw2019

Tôi sẽ chỉ các bạn cách dùng nó.

I’ll show you how to use it.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng anh cũng trực tiếp điều khiển cái đầu bằng cách dùng tay.

But he also controls the head directly by using his hand.

QED

Buồn nôn và nôn có thể giảm bằng cách dùng guaifenesin với bữa ăn.

Nausea and vomiting can be reduced by taking guaifenesin with meals.

WikiMatrix

Vợ chồng anh Seliger quan tâm đến cách dùng thì giờ

The Seligers were mindful of how they used their time

jw2019

3 Cách dùng sách: Bắt đầu bằng cách cho họ thấy tựa bài học dưới dạng câu hỏi.

3 How You Can Use It: Start by calling attention to the question that is the title of the lesson.

jw2019

Cách dùng tờ phụ trang này

jw2019

Tôi biết chính xác cách dùng nó.

I know exactly how to use that.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi phát minh ra cách dùng ban công như một hướng kết nối cộng đồng mới.

So we invented a way to use balconies as the new social connectors.

ted2019

Chỉ còn cách dùng vũ lực.

Only brute force remained.

QED

[external_link offset=2]

Đó không phải là cách dùng súng.

That’s no way to use a handgun.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy đề nghị cách dùng tạp chí hiện hành trong khu vực địa phương.

Suggest ways current magazines may be used in local territory.

jw2019

Chúng ta cũng có thể thay đổi tiêu chuẩn về cách dùng kháng sinh.

We could change social norms around antibiotic use too.

ted2019

Quan trọng hơn, hãy học cách dùng từ ngữ như thế nào để giúp người khác.

More important, learn how to use words in a way that helps others.

jw2019

Nó thậm chí còn không biết cách dùng máy giặt cơ.

He doesn’t even know how to turn on the machine.

OpenSubtitles2018.v3

Cháu biết cách dùng súng không?

You know how to use one of these?

OpenSubtitles2018.v3

Ông ấy đã từng mang tôi ra đây… để tôi lái xe và dạy tôi cách dùng súng.

He used to take me out here and… let me drive his car and teach me to shoot guns.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu nó gây sát thương thì tôi phải học cách dùng.

If it hurt people, I learned how to use it.

OpenSubtitles2018.v3

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

[external_footer]

READ  HỒ CÁ CÔNG NGHỆ MỚI

Viết một bình luận