Cấp thoát nước tiếng anh là gì ? Tiếng Anh cho ngành xử lí nước thải

Học tiếng Anh quả thực là điều không dễ đối với anh em học chuyên khối kĩ thuật, xây dựng. Nhất là ở Việt Nam, khi trong quá trình học phổ thông, lượng kiến thức tiếng Anh mà học sinh tiếp nhận được chưa thực sự chuẩn và bài bản. Tình trạng tốt nghiệp lớp 12 nhưng giao tiếp tiếng Anh căn bản chưa thành thạo là điều không hiếm gặp. Bước lên môi trường cao đẳng, đại học hay học nghề, đa phần tiếng Anh chỉ được xem như là công cụ bổ trợ cho việc học và làm nghề sau này khiến nhiều người không thực sự dồn tâm sức vào để học tiếng Anh. Ở lĩnh vực cấp thoát nước, thuật ngữ chuyên ngành cấp thoát nước, tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước quả thực là bài toán khó với nhiều người. Đúc gang Hàn Việt sẽ giới thiệu 1 số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành phổ biến nhất cho các bạn.

Xem thêm các sản phẩm của chúng tôi

[external_link_head]

nắp hố ga composite

lưới thép mạ kẽm nhúng nóng

lưới chắn rác

Cấp thoát nước tiếng anh là gì ? Tiếng Anh cho ngành xử lí nước thải

[external_link offset=1]

Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

Đầu tiên, hãy nắm được 1 số thuật ngữ cơ bản như: 

Cấp thoát nước tiếng anh là gì ?: trả lời – water supply 

hệ thống cấp thoát nước tiếng anh là gì ? trả lời – water supply system – tương tự “hệ thống thoát nước tiếng anh là gì” hay hệ thống thoát nước mưa là gì ?

READ  Bổ Túc Hồ Sơ Nghĩa Vụ Quân Sự Là Gì, Có Bị Phạt Khi Không Đi Nhập Ngũ

kỹ sư cấp thoát nước tiếng anh là gì ? trả lời – drainage engineer

ngành cấp thoát nước tiếng anh là gì – trả lời –  water supply studies hoặc water supply sector

hệ thống thoát nước thải tiếng anh là gì ? – trả lời – sewerage system

ống thoát nước tiếng anh là gì ? – trả lời – Sewer pipes

cống thoát nước tiếng anh là gì ? – trả lời – sewer

hố ga tiếng anh là gì ? hay nắp hố ga tiếng Anh là gì ? – trả lời – manhole cover

[external_link offset=2]

lưới chắn rác tiếng anh là gì ? – trả lời – sewer grates

Đây là những thuật ngữ cơ bản nhất bạn cần biết, ngoài ra bạn cần bổ sung thêm 1 số sau:

Mạng lưới cấp nước: water supply system

xử lý nước cấp: feed water treatment

xử lý nước thải: waste water treatment

Nhà máy nước: water supply plant

Cấp thoát nước công trình: water supply and drainage for construction works.

Chúc các bạn học tiếng Anh ngành cấp thoát nước hiệu quả.

Theo đúc gang Hàn Việt

Cấp thoát nước tiếng anh là gì ? Tiếng Anh cho ngành xử lí nước thải

Đánh giá bài viết này

[external_footer]

Viết một bình luận