VI
Nghĩa của “con cá” trong tiếng Anh
[external_link_head]
con cá {danh}
EN
- fish
con cá sấu {danh}
EN
- crocodile
con cá ngựa {danh}
EN
- hippocampus
Chi tiết
- Bản dịch
- Cách dịch tương tự
Bản dịch
VI
con cá {danh từ}
con cá (từ khác: cá)
fish {danh}
VI
con cá sấu {danh từ}
1. động vật học
con cá sấu
[external_link offset=1]
crocodile {danh}
VI
con cá ngựa {danh từ}
1. động vật học
con cá ngựa
hippocampus {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “con cá” trong tiếng Anh
cá danh từ
English
- wager
- fish
con đại từ
English
- you
- you
- you
con danh từ
English
- I
con rái cá danh từ
English
- otter
con mụ đại từ
English
- she
con ý đại từ
English
- she
con ấy đại từ
English
- she
con chuột danh từ
English
- mouse
- mouse
con chuột máy tính danh từ
English
[external_link offset=2]
- mouse
con hào danh từ
English
- dike
láu cá tính từ
English
- insidious
- crafty
con đường danh từ
English
- highway
- path
con nít danh từ
English
- child
con nhép danh từ
English
- club
Hơn
Những từ khác
Vietnamese
- con chuột chù
- con chuột máy tính
- con cháu
- con châu chấu
- con chí
- con chó
- con chấy
- con chồn cái
- con chồn hôi
- con cua
- con cá
- con cá ngựa
- con cá sấu
- con cái
- con cáo
- con cò
- con cóc
- con công trống
- con cả
- con cừu
- con cự đà
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]