VI
Nghĩa của “hình minh họa” trong tiếng Anh
[external_link_head]
hình minh họa {danh}
EN
- figure
- vignette
- illustration
Chi tiết
- Bản dịch
- Ví dụ
- Cách dịch tương tự
Bản dịch
VI
hình minh họa {danh từ}
hình minh họa (từ khác: bức hình, hình, bức ảnh, ảnh, hình ảnh, hình vẽ, bóng dáng, hình mẫu, con số, số liệu)
figure {danh}
more_vert
- open_in_new Dẫn đến bab.la
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Hình minh họa
Figure…representing…
[external_link offset=1]
hình minh họa (từ khác: họa tiết, tem nhãn)
vignette {danh}
hình minh họa (từ khác: hình vẽ minh họa, tranh ảnh minh họa, sự minh họa)
illustration {danh}
Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của “hình minh họa” trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Hình minh họa
more_vert
- open_in_new Link to source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Figure…representing…
Hình minh họa
more_vert
- open_in_new Link to source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
List of Figures
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “hình minh họa” trong tiếng Anh
minh danh từ
English
- gaur
hình danh từ
English
- photograph
- figure
họa động từ
English
[external_link offset=2]
- paint
hình vẽ minh họa danh từ
tranh ảnh minh họa danh từ
English
- illustration
Hơn
Những từ khác
Vietnamese
- hình dạng
- hình họa
- hình học
- hình học họa hình
- hình học tôpô
- hình hộp
- hình khối
- hình liềm
- hình lòng chảo
- hình lập phương
- hình minh họa
- hình mạo
- hình mẫu
- hình nhiều cạnh
- hình như
- hình nhịp điệu
- hình nhỏ
- hình nón
- hình phạt
- hình quạt
- hình quả trám
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]