chính sách ưu đãi Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ incentive (policy); preferential policy; priority policy
[external_link_head]
Cụm Từ Liên Quan :
//
Dịch Nghĩa chinh sach uu dai – chính sách ưu đãi Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Tham Khảo Thêm
chính sách tiêu thổ
chính sách tín dụng
[external_link offset=1]
chính sách tôn giáo
chính sách trung lập
chính sách trung lập vũ trang
chính sách tự cấp tự túc
chính sách tự do kinh doanh
chính sách vũ lực
chính sách vũ lực tàn bạo
chính sách vụng
chính sách vườn không nhà trống
chính sách xã hội
chính sách xâm lược
[external_link offset=2]
chính sách xoa dịu
chỉnh số
chính sử
chính sự
chính tả
chính tắc
chính tâm
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha – Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary [external_footer]