VI
Nghĩa của “nội dung” trong tiếng Anh
[external_link_head]
nội dung {danh}
EN
- content
có nội dung {tính}
EN
- meaningful
Chi tiết
- Bản dịch
- Cách dịch tương tự
Bản dịch
VI
nội dung {danh từ}
nội dung (từ khác: an phận, sự bằng lòng, sự hài lòng, dung lượng, cam phận)
content {danh}
VI
có nội dung {tính từ}
có nội dung (từ khác: có ý nghĩa)
meaningful {tính}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “nội dung” trong tiếng Anh
nội giới từ
[external_link offset=1]
English
- inside
nội danh từ
English
- interior
hình dung động từ
English
- figure
nội quy danh từ
English
- regulation
nội tạng danh từ
English
- organ
- organ
nội tại giới từ
English
- within
nội nhũ danh từ
English
- albumen
nội các danh từ
English
- cabinet
nội địa tính từ
English
- domestic
- home
nội địa trạng từ
English
- domestically
khoan dung tính từ
English
- generous
- merciful
hành động khoan dung danh từ
English
- magnanimity
chân dung danh từ
[external_link offset=2]
English
- portrait
điện dung danh từ
English
- capacity
nội chiến danh từ
English
- civil war
ung dung tính từ
English
- easy-going
nội dịch danh từ
English
- endolymph
Hơn
Những từ khác
Vietnamese
- nỗi đau khổ
- nội
- nội bào
- nội bào tương
- nội bì
- nội bạch huyết
- nội bộ
- nội chiến
- nội chất
- nội các
- nội dung
- nội dịch
- nội giao
- nội ký sinh
- nội nhũ
- nội quy
- nội sinh
- nội suy
- nội tâm
- nội tại
- nội tạng
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]