OPEN – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

EN

Nghĩa của “open” trong tiếng Việt

[external_link_head]

Bản dịch

The window does not open.

I would like to open a bank account.

Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng

Can I open a bank account online?

Tôi có thể mở tài khoản ngân hàng online được không?

[external_link offset=1]

The window does not open.

I would like to open a bank account.

Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng

Can I open a bank account online?

Tôi có thể mở tài khoản ngân hàng online được không?

Ví dụ về cách dùng

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của “open” trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

I could not open your attachment this morning. My virus-checker program detected a virus.

Tôi không mở được file đính kèm sáng hôm nay, vì chương trình diệt virus trên máy tính của tôi phát hiện ra có virus trong file.

Can I open a bank account online?

Tôi có thể mở tài khoản ngân hàng online được không?

[external_link offset=2]

I would like to open a bank account.

Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng

What time do you open/close?

Cửa hàng mở cửa/đóng cửa vào lúc nào?

The window does not open.

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “open”:

READ  Bãi Trước Vũng Tàu – Thông tin chi tiết đường đi, nơi ở, địa điểm vui chơi

[external_footer]

Viết một bình luận