RM là gì? Ý nghĩa của từ rm

RM là gì ?

RM là “Room” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ RM

RM có nghĩa “Room”, dịch sang tiếng Việt là “Phòng”.

[external_link_head]

[external_link offset=1]

RM là viết tắt của từ gì ?

Từ được viết tắt bằng RM là “Room”.

[external_link offset=2]

Một số kiểu RM viết tắt khác:

+ Records Management: Quản lý hồ sơ.

+ Marshall Islands: đảo Marshall.

+ Risk Management: Quản lý rủi ro.

+ Resource Management: Quản lý tài nguyên.

+ Royal Mail: Thư hoàng gia.

+ Rural Municipality: Đô thị nông thôn.

+ Reference Model: Mô hình tham chiếu.

+ River Mile: Dặm sông.

+ Rule Making: Làm quy tắc.

+ Revenue Management: Quản lý doanh thu.

+ Resource Manager: Quản lý tài nguyên.

+ Regional Manager: Giám đốc khu vực.

+ Raw Material: Nguyên liệu thô.

+ Requirements Management: Quản lý yêu cầu.

+ Relationship Manager: Quản lý mối quan hệ.

+ Remote Monitoring: Giám sát từ xa.

+ Rack Mount: Giá đỡ.

+ Reference Material: Tài liệu tham khảo.

+ Remember Me: Nhớ tôi.

+ Rocky Mountain (s): (Những) ngọn núi đá.

+ Round Midnight: Nửa đêm.

+ Red Magic: Ma thuật đỏ.

+ Risk Mitigation: Giảm thiểu rủi ro.

+ Reference Monitor: Màn hình tham khảo.

+ Reiki Master: Thầy Reiki.

+ Registered Midwife: Nữ hộ sinh đã đăng ký.

+ Red Maple: Gỗ phong đỏ.

+ Repetition Maximum: Lặp lại tối đa.

+ Relational Model: Mô hình quan hệ.

+ Release Mechanism: Cơ chế phát hành.

+ Radical Mastectomy: Phẫu thuật cắt bỏ triệt để.

+ Rocket Motor: Động cơ tên lửa.

+ Richtmyer-Meshkov: Richtmyer-Lưới.

+ Remote Module: Mô-đun từ xa.

+ Record Mark: Ghi điểm.

+ Radio Modem: Modem vô tuyến.

+ Rate Monotonic: Tỷ lệ đơn điệu.

+ Reliability Maintainability: Độ tin cậy bảo trì.

+ Remote Manipulator: Thao tác từ xa.

+ Recovery Mechanism: Cơ chế phục hồi.

+ Repair Most: Sửa chữa nhiều nhất.

+ Restriction of Movement: Hạn chế di chuyển.

+ Reflective Memory: Bộ nhớ phản chiếu.

+ Regulated Market: Thị trường điều tiết.

+ Results Manager: Quản lý kết quả.

+ Research Module: Mô-đun nghiên cứu.

+ Research Method: Phương pháp nghiên cứu.

+ Russian Mafia: Khủng bố ở Nga.

+ Returned Missionary: Truyền giáo trở về.

+ Return Material: Trả lại tài liệu.

+ Ring Master: Chủ nhẫn.

+ Requirements Manager: Quản lý yêu cầu.

+ Rice Mill: Nhà máy gạo.

+ Reset Mode: Đặt lại chế độ.

+ Respiratory Movement: Phong trào hô hấp.

+ Intrinsic rate of natural increase: Tốc độ nội tại của tăng tự nhiên.

+ Reagent Mix: Hỗn hợp thuốc thử.

+ Retrieval Mode: Chế độ truy xuất.

+ Radiant Mercury: Thủy ngân rạng rỡ.

+ Remote Multiplexer: Bộ ghép kênh từ xa.

+ Reeling Machine: Máy quay.

+ Repetitive Manufacturing: Sản xuất lặp đi lặp lại.

+ Resource Management Bureau: Cục quản lý tài nguyên.

+ Register Mark: Đăng ký Mark.

+ Règlement Mensuel: Sự phục hồi.

+ Replaceable Module: Module có thể thay thế.

+ Rescue Module: Mô-đun cứu hộ.

+ Registered Microbiologist: Đăng ký vi sinh.

+ Mission Reliability: Nhiệm vụ đáng tin cậy.

+ Residence Manager: Quản lý cư trú.

+ Resources Monitor: Giám sát tài nguyên.

+ Repulsion Motor: Động cơ đẩy.

+ Reconfiguration Management: Quản lý cấu hình lại.

+ Retrieval Manager: Quản lý truy hồi.

+ Redstone Mercury: Thủy ngân đá đỏ.

+ Refueling Machine: Máy tiếp nhiên liệu.

+ Right Midboard: Bên phải.

+ Requiring Manager: Quản lý yêu cầu.

+ Rand McFarland Company: Công ty Rand McFarland.

+ Directorate for Resource Management: Tổng cục quản lý tài nguyên.

READ  Đất phi nông nghiệp là gì? Khi nào được chuyển sang đất ở?

[external_footer]

Viết một bình luận