Xinh đẹp trong tiếng Nhật là utsukushii (美しい). Xinh đẹp là một tính từ diễn tả hình thái bên ngoài của một người hoặc một vật nào đó.
Xinh đẹp trong tiếng Nhật là 美しい (utsukushii).
[external_link_head]
Thông báo: Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: updating cô Mai >> Chi tiết
Câu ví dụ về từ 美しい.
彼女はバラのように美しい。
Kanojo wa bara no youni utsukushii.
[external_link offset=1]
Cô ấy đẹp như một bông hồng.
その湖は大きいくて美しい。
Sono mizuumi wa ookiikute utsukushii.
Cái hồ này đẹp và lớn.
Những tính từ dùng để khen ngợi bằng tiếng Nhật:
Kirena (きれな): Xinh đẹp, kiều diễm.
Kawaii (可愛い): Dễ thương.
Miryokutekina (魅力的な): Hấp dẫn, có sức hút.
Aikurushi (愛くるしい): Đáng yêu.
Kashikoi (賢い): Thông minh.
Sunaana (すなあな): Ngoan ngoãn.
[external_link offset=2]
Yukaina (愉快な): Vui vẻ.
Majime (まじめ): Chăm chỉ.
Shinsetsu (親切): Thân thiện.
Yasashii (やさしい): Dễ tính.
Otonashi (大人しい): Hiền lành.
Kateitekina (家庭的な): Đảm đang.
Bài viết xinh đẹp tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi trung tâm tiếng Nhật SGV. [external_footer]